Mức cường độ chịu lực các loại gạch lát vỉa hè
Bảng cường độ tính toán của bê tông theo TCXDVN 356:2005
Cấp độ bền | B15 | B20 | B25 | B30 | B35 | B40 |
---|---|---|---|---|---|---|
Mác tương đương | M200 | M250 | M350 | M400 | M450 | M500 |
Rb (MPa) | 8,5 | 11,5 | 14,5 | 17 | 19,5 | 22 |
Rbt (MPa) | 0,75 | 0,9 | 1,05 | 1,2 | 1,3 | 1,4 |
Eb (MPa) | 23000 | 27000 | 30000 | 32500 | 34500 | 36000 |
MPa————> Mác
4,50————– 50
6,42————— 75
9,63————– 100
12,84————- 150
16,05————–150
19,27————–200
25,69————–250
28,90————–300
32,11————–350